Kết quả bóng đá
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
Giờ/Giải
Chủ/Khách
Thẻ
Số liệu
Tỷ lệ
02:30
Bundesliga


HT
2
0
FT
3
1
-0.75
3
0.9
0.77
01:00
VĐQG Ả Rập Xê-út


HT
2
0
FT
4
1
-2
3.5
1
0.92
22:00
VĐQG Ả Rập Xê-út


1
HT
2
0
FT
3
1
-0.25
2.75
0.75
0.83
22:00
VĐQG Ả Rập Xê-út


HT
1
2
FT
1
2
2
3.5
1
0.84
22:00
VĐQG Ả Rập Xê-út


HT
2
1
FT
4
1
-0.5
2.5
-0.94
-0.98
17:45
VĐQG Australia


HT
1
1
FT
1
2
0.5
3.25
0.9
0.77
15:45
VĐQG Australia


HT
3
0
FT
4
0
-0.5
3
0.89
0.93
03:00
Hạng nhất Anh


HT
1
0
FT
2
0
-0.75
2.5
-0.93
0.89
01:00
VĐQG Bồ Đào Nha


HT
0
0
FT
1
1
-2
3.25
1
0.91
22:30
VĐQG Bồ Đào Nha


HT
0
1
FT
1
3
0.75
2.75
0.87
0.94
02:00
VĐQG Hà Lan


1
HT
1
2
FT
4
2
-1.75
3.25
-0.97
-0.99
00:00
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ


HT
2
1
FT
3
1
-1.75
3.75
0.83
0.98
22:00
VĐQG Ethiopia


HT
2
1
FT
2
1
-0.75
2.25
0.82
0.75
19:00
VĐQG Ethiopia


HT
0
0
FT
2
1
0
2
0.95
0.91
00:20
Ngoại hạng Djibouti


HT
0
1
FT
1
1
-1
0.78
21:40
Ngoại hạng Djibouti


1
HT
0
1
FT
0
2
0.25
2.25
0.78
0.79
19:00
Ngoại hạng Djibouti


HT
1
0
FT
1
2
-0.25
2.25
0.95
0.83
19:00
VĐQG Indonesia


HT
1
0
FT
1
0
-0.25
2.25
0.88
0.91
19:00
VĐQG Indonesia


HT
0
0
FT
1
1
-0.25
2.75
0.91
0.76
15:00
VĐQG Indonesia


HT
0
1
FT
1
1
0.5
2.5
1
-0.99
23:30
VĐQG Croatia


HT
1
0
FT
1
1
0.5
2.25
0.85
0.93
23:40
VĐQG Rwanda


HT
0
1
FT
1
4
0.5
1.75
0.85
0.92
20:00
VĐQG Rwanda


HT
0
1
FT
0
3
0.75
2
0.91
0.74
20:00
VĐQG Rwanda


HT
1
1
FT
2
1
0.25
1.75
-0.97
0.76
00:00
VĐQG Đảo Síp


HT
0
1
FT
0
3
1.25
2.75
0.91
0.78
22:30
VĐQG Azerbaijan


HT
1
3
FT
1
6
1.5
2.75
-0.98
0.94
01:30
VĐQG Iraq


HT
1
0
FT
3
0
-0.75
1.75
1
1
22:59
VĐQG Iraq


HT
1
0
FT
2
0
-1
2.5
0.8
0.8
18:30
VĐQG Iraq


HT
0
0
FT
0
1
-0.75
2
1
-0.95
18:30
VĐQG Iraq


HT
0
2
FT
1
2
-0.75
2
0.78
0.84
21:00
VĐQG Li Băng


HT
0
2
FT
1
5
-0.25
2.25
0.85
0.79
19:15
VĐQG Li Băng


HT
0
1
FT
0
1
0.75
2.25
0.93
0.73
21:30
VĐQG Ấn Độ


HT
0
2
FT
0
4
0.75
2.75
0.94
0.87
18:00
Vô địch Quốc gia Campuchia


HT
0
0
FT
1
1
-1.75
3
0.85
0.75
00:00
VĐQG Marốc


HT
0
0
FT
0
0
-0.75
2
0.95
0.88
22:00
VĐQG Marốc


HT
0
0
FT
1
3
0.5
2
0.85
0.94
00:00
VĐQG Bosnia-Herzegovina


HT
0
0
FT
0
1
-0.25
2.25
0.75
0.75
22:59
VĐQG Nga


HT
1
0
FT
2
0
-0.75
2.75
0.86
0.82
16:30
VĐQG Myanmar


HT
0
0
FT
0
1
-0.25
3.5
0.93
0.6
16:00
VĐQG Myanmar


HT
0
0
FT
4
1
-1.5
3.5
0.87
0.84
23:30
VĐQG Slovakia


HT
1
0
FT
1
0
0
2.75
0.93
0.92
03:00
VĐQG Bắc Ailen


1
HT
0
0
FT
0
0
0
2.5
-0.98
0.84
02:45
VĐQG Bắc Ailen


HT
0
1
FT
0
1
0.75
0.95
02:45
VĐQG Bắc Ailen


HT
1
0
FT
4
1
-1.75
3
0.85
0.83
20:15
Giải Ngoại hạng Tanzania


HT
0
1
FT
3
2
0
2
0.9
0.79
20:10
Giải Ngoại hạng Tanzania

HT
0
0
FT
0
2
1.25
1
22:30
VĐQG UAE


1
HT
3
0
FT
7
0
-1.75
3.25
0.82
0.79
22:30
VĐQG UAE


1
HT
1
2
FT
2
2
0.25
3
0.98
0.87
19:45
VĐQG UAE


2
HT
1
2
FT
1
5
-1.75
3.5
0.87
0.85
19:45
VĐQG UAE


HT
2
1
FT
2
1
0
2.75
0.89
0.81
02:15
Hạng 2 Thụy Sĩ


HT
1
1
FT
1
1
0
3
-0.97
0.85
01:30
Hạng 2 Thụy Sĩ


1
HT
1
0
FT
1
0
0
3.25
0.91
0.8
01:30
Hạng 2 Thụy Sĩ


HT
2
0
FT
2
0
-0.75
2.5
0.84
0.9
02:30
VĐQG Ba Lan


HT
0
1
FT
3
3
-1
2.5
0.98
0.8
00:00
VĐQG Ba Lan


1
HT
0
1
FT
2
2
0
2.5
0.85
0.83
02:00
VĐQG Hungary


HT
1
0
FT
3
0
-0.75
2.5
0.73
0.91
20:30
Hạng nhất Ấn Độ


HT
1
0
FT
1
1
-0.5
2.5
0.75
0.78
03:00
Hạng 2 Tây Ban Nha


1
HT
0
0
FT
1
1
-0.75
2.25
0.91
0.81
00:30
Hạng 2 Tây Ban Nha


HT
0
0
FT
2
0
-0.5
2.25
-0.94
-0.96
03:30
Hạng 2 Bồ Đào Nha


HT
1
0
FT
1
0
-0.5
2.5
0.82
0.81
00:30
Hạng 2 Đức


HT
0
1
FT
2
2
-0.25
3
0.91
0.86
00:30
Hạng 2 Đức


HT
1
0
FT
1
3
-0.25
2.5
-0.93
-0.96
02:00
Hạng 2 Hà Lan


HT
1
1
FT
2
3
-0.25
2.75
0.78
0.83
02:00
Hạng 2 Hà Lan


HT
1
2
FT
3
2
0.25
2.5
0.95
0.92
02:00
Hạng 2 Hà Lan


1
HT
1
0
FT
1
1
-0.25
2.75
0.83
0.81
02:00
Hạng 2 Hà Lan


HT
0
0
FT
2
0
-1.25
2.5
-0.95
0.99
02:00
Hạng 2 Hà Lan


HT
1
1
FT
3
1
-0.25
3
-0.95
0.74
02:00
Hạng 2 Hà Lan


1
HT
1
1
FT
2
1
-1.25
2.5
-0.98
0.99
02:00
Hạng 2 Hà Lan


HT
1
0
FT
1
2
-0.5
3
0.95
0.76
02:00
Hạng 2 Hà Lan


HT
2
0
FT
2
0
-1.25
2.75
0.94
0.83
22:00
Giao hữu CLB
HT
1
1
FT
1
1
-0.5
0.86
22:00
Giao hữu CLB


HT
0
0
FT
1
0
17:30
Giao hữu CLB


HT
0
1
FT
2
1
-0.5
4
0.83
0.79
02:30
Hạng nhất Ba Lan


1
HT
0
1
FT
0
4
0
2.25
0.93
0.72
00:00
Hạng nhất Ba Lan


HT
1
0
FT
1
0
-0.5
2.75
-0.98
0.83
23:30
VĐQG Qatar


HT
1
1
FT
1
1
-0.75
2.75
0.97
0.88
23:30
VĐQG Qatar


HT
2
1
FT
3
2
-1.25
3.25
0.73
0.83
21:30
VĐQG Qatar


HT
1
1
FT
2
2
1.5
0.83
01:00
Hạng 3 Đức


HT
1
1
FT
2
2
0
2.75
0.83
0.95
02:45
Hạng 2 Scotland


HT
1
0
FT
4
3
-0.25
0.83
18:00
Hạng 2 Moldova


HT
0
0
FT
0
0
18:00
Hạng 2 Moldova


HT
0
0
FT
1
1
18:00
VĐQG Syria


HT
2
0
FT
3
0
-2
2.5
0.98
0.81
18:00
VĐQG Syria


HT
0
1
FT
1
2
-0.5
0.95
18:00
VĐQG Syria


HT
0
0
FT
0
0
-0.25
0.75
18:00
VĐQG Syria


HT
1
0
FT
1
0
-0.5
2
0.8
0.9
22:00
VĐQG Ukraine


HT
1
0
FT
2
0
-1.75
3
0.96
0.89
20:00
VĐQG Ukraine


HT
0
0
FT
1
1
0.25
2.25
-0.94
0.91
20:00
cúp quốc gia Tanzania


HT
0
0
FT
0
2
-0.25
2
0.9
0.68
20:00
cúp quốc gia Tanzania


HT
1
0
FT
2
1
-0.75
2
0.8
0.67
03:45
Brazil U20 Women Cup


HT
1
1
FT
1
2
4
0.9
18:45
Brazil U20 Women Cup


1
1
HT
0
0
FT
0
1
2
0.95
22:59
Cúp Nhà Vua Bahrain

HT
1
0
FT
1
0
-1.25
0.85
22:59
Cúp Nhà Vua Bahrain


1
1
HT
2
0
FT
3
1
-1
0.85
03:00
Hạng Nhất Argentina
HT
1
0
FT
1
2
03:00
Hạng Nhất Argentina
HT
3
0
FT
7
0
03:00
Hạng Nhất Argentina


HT
0
0
FT
2
0
-1.25
0.78
03:00
Hạng Nhất Argentina

HT
3
1
FT
5
1
-0.5
2.25
0.83
0.8
22:00
Hạng 2 Ghana

HT
1
1
FT
1
3
0.25
2
0.75
0.76
18:30
VĐQG Iran


1
HT
1
2
FT
1
2
0
1.75
0.85
0.85
18:30
VĐQG Iran


1
HT
0
0
FT
0
0
0.25
1.5
0.91
0.89
18:30
VĐQG Iran


HT
0
0
FT
0
2
-0.25
1.75
0.8
0.85
01:15
Nữ Paulista Brazil

HT
0
0
FT
1
1
-2.25
1
02:30
Portugal Liga 3


HT
0
0
FT
0
1
0.75
2.25
0.89
0.76
00:30
Portugal Liga 3


HT
1
1
FT
2
1
-0.5
0.75
22:00
Portugal Liga 3


1
HT
1
1
FT
1
1
-0.5
2.25
0.85
0.65
22:00
Portugal Liga 3


HT
1
1
FT
1
3
0
2.25
0.8
0.73
02:00
Cúp Luxembourg Promotion DHonneur


1
HT
3
0
FT
3
2
0.5
3.25
0.78
0.72
21:00
Hạng 2 Marốc

HT
0
0
FT
1
0
0
1.75
1
0.82
19:05
Giải trẻ Ả Rập Xê Út


HT
2
0
FT
5
0
-1.5
3.5
0.95
0.98
17:00
Hạng B giải trẻ Y


2
HT
1
1
FT
1
1
-0.25
3
0.79
0.73
16:00
Ngoại hạng Shillong Ấn Độ
HT
0
0
FT
0
1
1
0.8
17:30
Ngoại hạng India Kerala


HT
1
0
FT
3
1
0
1
02:45
Cúp FA Vase


1
HT
0
2
FT
0
2
0
2.75
-0.95
0.89
19:00
Kenya Super League

HT
1
1
FT
2
1
0
1.75
-0.91
0.8
18:45
Israel B League


HT
0
0
FT
2
0
-1.75
0.93
18:30
Israel B League


1
HT
1
0
FT
2
1
1
2.5
0.85
0.9
18:00
Israel B League


1
1
HT
0
1
FT
1
1
-0.25
2.25
0.8
0.73
18:00
Israel B League


HT
0
0
FT
1
0
-0.5
0.85
17:45
Israel B League


HT
0
0
FT
0
0
0
0.78
17:40
Israel B League


HT
1
1
FT
5
2
-0.25
0.93
17:35
Israel B League


HT
1
0
FT
1
0
-0.75
0.89
17:30
Israel B League


1
HT
0
2
FT
1
2
-0.5
0.85
17:00
Israel B League


HT
0
0
FT
2
0
-1
2.25
0.93
0.81
20:00
VĐQG Đan Mạch U19


HT
2
0
FT
3
1
-2
3.5
0.87
0.91
02:10
cúp u21 liên đoàn anh


1
HT
3
0
FT
4
0
0
0.8
02:00
cúp u21 liên đoàn anh


HT
2
0
FT
4
2
-0.75
3.5
0.83
0.93
02:00
cúp u21 liên đoàn anh


HT
0
1
FT
1
1
-1.75
4.25
0.85
0.85
02:00
cúp u21 liên đoàn anh


HT
0
3
FT
1
6
0.75
3.75
-0.99
0.98
20:00
Giải trẻ Anh
HT
1
1
FT
1
4
1
4
0.93
0.84
21:00
Siêu Cúp Malta


HT
2
0
FT
4
0
-0.5
2.5
0.94
-0.98
15:00
Úc Nữ

HT
1
0
FT
3
0
-0.5
2.5
0.92
0.91
02:45
Wales FAW nam


1
HT
1
1
FT
2
2
-0.5
3.5
0.85
0.76
02:30
Wales FAW nam


HT
0
0
FT
1
1
0.25
3.75
0.8
0.75
02:30
Wales FAW nam


HT
1
2
FT
5
3
-1.5
3.25
-0.91
0.88
01:00
Hạng 1 Nữ Thuỵ Sĩ


HT
1
0
FT
1
0
-0.75
2.5
0.83
-0.67
22:30
VĐQG Jordan


HT
0
0
FT
1
1
-1.25
0.95
20:00
VĐQG Jordan


HT
0
1
FT
2
2
-0.25
2
0.97
0.81
00:00
VĐQG Angiêri


HT
1
0
FT
1
0
-1.5
1.75
0.75
0.95
21:15
VĐQG Angiêri


HT
1
0
FT
2
0
-0.5
1.75
0.88
1
19:20
Hạng 2 Ả Rập Xê-út


HT
0
0
FT
1
0
19:15
Hạng 2 Ả Rập Xê-út


HT
0
0
FT
1
2
19:10
Hạng 2 Ả Rập Xê-út


HT
0
0
FT
2
2
19:10
Hạng 2 Ả Rập Xê-út


HT
0
0
FT
3
1
19:10
Hạng 2 Ả Rập Xê-út


HT
0
0
FT
2
0
19:05
Hạng 2 Ả Rập Xê-út


HT
0
0
FT
1
1
18:55
Hạng 2 Ả Rập Xê-út


HT
0
0
FT
0
1
18:55
Hạng 2 Ả Rập Xê-út


HT
2
0
FT
2
3
0.25
0.75
21:00
India Mizoram


HT
1
0
FT
3
0
-1
2.75
0.82
0.83
18:00
India Mizoram


1
HT
0
0
FT
0
0
-0.5
3
0.9
0.76
17:30
U20 Algeria


HT
0
2
FT
3
2
0.25
0.75
17:20
U20 Algeria


HT
1
0
FT
2
1
-0.5
0.88
17:10
U20 Algeria


HT
2
0
FT
4
0
-0.75
2.25
0.82
0.78
17:00
U20 Algeria


1
HT
2
0
FT
2
1
-1
0.83
17:00
U20 Algeria


1
HT
0
0
FT
0
0
-0.25
0.8
17:00
U20 Algeria


HT
0
0
FT
1
0
-0.25
0.85
17:00
U20 Algeria


HT
0
1
FT
0
1
-0.5
0.85
17:00
U20 Algeria


1
HT
1
0
FT
1
1
-0.5
0.73
17:00
U20 Algeria
HT
3
0
FT
4
0
-0.5
2.25
0.95
0.9
17:00
U20 Algeria


HT
3
0
FT
5
1
-1.5
0.88
17:00
U20 Algeria


HT
1
2
FT
4
3
0.75
0.85